中文 Trung Quốc
  • 大剪刀 繁體中文 tranditional chinese大剪刀
  • 大剪刀 简体中文 tranditional chinese大剪刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kéo cắt dùng
  • lớn kéo
  • kéo cắt nhành cây
大剪刀 大剪刀 phát âm tiếng Việt:
  • [da4 jian3 dao1]

Giải thích tiếng Anh
  • shears
  • large scissors
  • secateurs