中文 Trung Quốc
  • 大力發展 繁體中文 tranditional chinese大力發展
  • 大力发展 简体中文 tranditional chinese大力发展
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mở rộng mạnh mẽ
  • phát triển nhanh chóng
大力發展 大力发展 phát âm tiếng Việt:
  • [da4 li4 fa1 zhan3]

Giải thích tiếng Anh
  • vigorous expansion
  • rapid development