中文 Trung Quốc
大力發展
大力发展
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mở rộng mạnh mẽ
phát triển nhanh chóng
大力發展 大力发展 phát âm tiếng Việt:
[da4 li4 fa1 zhan3]
Giải thích tiếng Anh
vigorous expansion
rapid development
大力神 大力神
大力鉗 大力钳
大功 大功
大加那利島 大加那利岛
大勇若怯 大勇若怯
大勇若怯,大智若愚 大勇若怯,大智若愚