中文 Trung Quốc
大前提
大前提
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiếu tiền đề
大前提 大前提 phát âm tiếng Việt:
[da4 qian2 ti2]
Giải thích tiếng Anh
major premise
大剪刀 大剪刀
大副 大副
大力 大力
大力水手 大力水手
大力發展 大力发展
大力神 大力神