中文 Trung Quốc
大剌剌
大剌剌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiêu ngạo
với một đi vênh vang
ngẫu nhiên
大剌剌 大剌剌 phát âm tiếng Việt:
[da4 la4 la4]
Giải thích tiếng Anh
pompous
with a swagger
casual
大前天 大前天
大前年 大前年
大前提 大前提
大副 大副
大力 大力
大力士 大力士