中文 Trung Quốc
大前天
大前天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
3 ngày trước
大前天 大前天 phát âm tiếng Việt:
[da4 qian2 tian1]
Giải thích tiếng Anh
three days ago
大前年 大前年
大前提 大前提
大剪刀 大剪刀
大力 大力
大力士 大力士
大力水手 大力水手