中文 Trung Quốc
天璇
天璇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phiên bản beta Ursae Majoris trong chiếc cốc lớn
天璇 天璇 phát âm tiếng Việt:
[tian1 xuan2]
Giải thích tiếng Anh
beta Ursae Majoris in the Big Dipper
天璣 天玑
天生 天生
天生的一對 天生的一对
天癸 天癸
天皇 天皇
天皰瘡 天疱疮