中文 Trung Quốc
天生
天生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên nhiên
bố trí
bẩm sinh
tự nhiên
天生 天生 phát âm tiếng Việt:
[tian1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
nature
disposition
innate
natural
天生的一對 天生的一对
天界 天界
天癸 天癸
天皰瘡 天疱疮
天真 天真
天真爛漫 天真烂漫