中文 Trung Quốc
天癸
天癸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kinh nguyệt (TCM)
thời gian
天癸 天癸 phát âm tiếng Việt:
[tian1 gui3]
Giải thích tiếng Anh
(TCM) menstruation
period
天皇 天皇
天皰瘡 天疱疮
天真 天真
天祝縣 天祝县
天祝藏族自治縣 天祝藏族自治县
天神 天神