中文 Trung Quốc
天皰瘡
天疱疮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(y học) pemphigus
天皰瘡 天疱疮 phát âm tiếng Việt:
[tian1 pao4 chuang1]
Giải thích tiếng Anh
(medicine) pemphigus
天真 天真
天真爛漫 天真烂漫
天祝縣 天祝县
天神 天神
天祿 天禄
天秤 天秤