中文 Trung Quốc
天皇
天皇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoàng đế
Thiên hoàng Nhật bản
天皇 天皇 phát âm tiếng Việt:
[tian1 huang2]
Giải thích tiếng Anh
emperor
emperor of Japan
天皰瘡 天疱疮
天真 天真
天真爛漫 天真烂漫
天祝藏族自治縣 天祝藏族自治县
天神 天神
天祿 天禄