中文 Trung Quốc
大伯子
大伯子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Anh trai (SB) chồng
大伯子 大伯子 phát âm tiếng Việt:
[da4 bai3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) husband's elder brother
大作 大作
大佬 大佬
大使 大使
大使館 大使馆
大便 大便
大便乾燥 大便干燥