中文 Trung Quốc
大佬
大佬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Big shot (dẫn một số lĩnh vực hoặc nhóm)
Bố già
大佬 大佬 phát âm tiếng Việt:
[da4 lao3]
Giải thích tiếng Anh
big shot (leading some field or group)
godfather
大使 大使
大使級 大使级
大使館 大使馆
大便乾燥 大便干燥
大便祕結 大便秘结
大係 大系