中文 Trung Quốc
大伯
大伯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chồng của em trai
Anh rể
大伯 大伯 phát âm tiếng Việt:
[da4 bo2]
Giải thích tiếng Anh
husband's older brother
brother-in-law
大伯子 大伯子
大作 大作
大佬 大佬
大使級 大使级
大使館 大使馆
大便 大便