中文 Trung Quốc
大中學生
大中学生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh viên đại học và trường trung học
大中學生 大中学生 phát âm tiếng Việt:
[da4 zhong1 xue2 sheng5]
Giải thích tiếng Anh
university and high school students
大中華 大中华
大主教 大主教
大久保 大久保
大乘 大乘
大事 大事
大事化小,小事化了 大事化小,小事化了