中文 Trung Quốc
大久保
大久保
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tên họ và nơi người Nhật Oukubo
大久保 大久保 phát âm tiếng Việt:
[Da4 jiu3 bao3]
Giải thích tiếng Anh
Japanese surname and place name Oukubo
大久保利通 大久保利通
大乘 大乘
大事 大事
大二 大二
大五碼 大五码
大五趾跳鼠 大五趾跳鼠