中文 Trung Quốc- 大事
- 大事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- sự kiện lớn
- sự kiện chính trị lớn (chiến tranh hoặc thay đổi chế độ)
- sự kiện xã hội lớn (đám cưới hay đám tang)
- (làm sth) một cách lớn
- CL:件 [jian4], 樁|桩 [zhuang1]
大事 大事 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- major event
- major political event (war or change of regime)
- major social event (wedding or funeral)
- (do sth) in a big way
- CL:件[jian4],樁|桩[zhuang1]