中文 Trung Quốc
大主教
大主教
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tổng giám mục
linh trưởng (của một nhà thờ)
đô thị
大主教 大主教 phát âm tiếng Việt:
[da4 zhu3 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
archbishop
primate (of a church)
metropolitan
大久保 大久保
大久保利通 大久保利通
大乘 大乘
大事化小,小事化了 大事化小,小事化了
大二 大二
大五碼 大五码