中文 Trung Quốc
  • 大事化小,小事化了 繁體中文 tranditional chinese大事化小,小事化了
  • 大事化小,小事化了 简体中文 tranditional chinese大事化小,小事化了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bật các vấn đề lớn vào những cái nhỏ, và các vấn đề nhỏ vào không có vấn đề ở tất cả
大事化小,小事化了 大事化小,小事化了 phát âm tiếng Việt:
  • [da4 shi4 hua4 xiao3 , xiao3 shi4 hua4 le5]

Giải thích tiếng Anh
  • to turn big problems into small ones, and small problems into no problems at all