中文 Trung Quốc
外海
外海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ra nước ngoài
mở biển
外海 外海 phát âm tiếng Việt:
[wai4 hai3]
Giải thích tiếng Anh
offshore
open sea
外源 外源
外激素 外激素
外灘 外滩
外爺 外爷
外牆 外墙
外環線 外环线