中文 Trung Quốc- 外放
- 外放
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- extroverted
- gửi đi
- để chơi âm thanh thông qua loa (thay vì thông qua tai nghe)
- (cũ) để chỉ định vào một bài bên ngoài thủ đô
外放 外放 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- extroverted
- outgoing
- to play audio through speakers (rather than through earphones)
- (old) to appoint to a post outside the capital