中文 Trung Quốc
外援
外援
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trợ giúp bên ngoài
viện trợ nước ngoài
外援 外援 phát âm tiếng Việt:
[wai4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
external help
foreign aid
外搭程式 外搭程式
外放 外放
外教 外教
外文 外文
外文係 外文系
外斜肌 外斜肌