中文 Trung Quốc
士
士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Shi
士 士 phát âm tiếng Việt:
[Shi4]
Giải thích tiếng Anh
surname Shi
士 士
士丹利 士丹利
士人 士人
士力架 士力架
士卒 士卒
士多 士多