中文 Trung Quốc
士卒
士卒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người lính
riêng (lục quân)
士卒 士卒 phát âm tiếng Việt:
[shi4 zu2]
Giải thích tiếng Anh
soldier
private (army)
士多 士多
士多啤梨 士多啤梨
士大夫 士大夫
士學位 士学位
士官 士官
士巴拿 士巴拿