中文 Trung Quốc
士人
士人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
học giả
士人 士人 phát âm tiếng Việt:
[shi4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
scholar
士兵 士兵
士力架 士力架
士卒 士卒
士多啤梨 士多啤梨
士大夫 士大夫
士子 士子