中文 Trung Quốc
士力架
士力架
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Snickers (thanh kẹo)
士力架 士力架 phát âm tiếng Việt:
[Shi4 li4 jia4]
Giải thích tiếng Anh
Snickers (candy bar)
士卒 士卒
士多 士多
士多啤梨 士多啤梨
士子 士子
士學位 士学位
士官 士官