中文 Trung Quốc
士多
士多
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa hàng (phương ngữ) (loanword)
士多 士多 phát âm tiếng Việt:
[shi4 duo1]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) store (loanword)
士多啤梨 士多啤梨
士大夫 士大夫
士子 士子
士官 士官
士巴拿 士巴拿
士師記 士师记