中文 Trung Quốc
埼
埼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Headland
埼 埼 phát âm tiếng Việt:
[qi2]
Giải thích tiếng Anh
headland
埼玉 埼玉
埽 埽
堀 堀
堂·吉河德 堂·吉河德
堂倌 堂倌
堂兄 堂兄