中文 Trung Quốc
堂兄
堂兄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cũ người Anh em họ củng tỷ
堂兄 堂兄 phát âm tiếng Việt:
[tang2 xiong1]
Giải thích tiếng Anh
older male patrilineal cousin
堂兄弟 堂兄弟
堂吉訶德 堂吉诃德
堂哥 堂哥
堂堂正正 堂堂正正
堂妹 堂妹
堂姊妹 堂姊妹