中文 Trung Quốc
堀
堀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hang động
lỗ
堀 堀 phát âm tiếng Việt:
[ku1]
Giải thích tiếng Anh
cave
hole
堂 堂
堂·吉河德 堂·吉河德
堂倌 堂倌
堂兄弟 堂兄弟
堂吉訶德 堂吉诃德
堂哥 堂哥