中文 Trung Quốc
埼玉
埼玉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Saitama (thành phố và tỉnh ở Nhật bản)
埼玉 埼玉 phát âm tiếng Việt:
[Qi2 yu4]
Giải thích tiếng Anh
Saitama (city and prefecture in Japan)
埽 埽
堀 堀
堂 堂
堂倌 堂倌
堂兄 堂兄
堂兄弟 堂兄弟