中文 Trung Quốc
埽
埽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đê
Các phiên bản cũ của 掃|扫 [sao4]
埽 埽 phát âm tiếng Việt:
[sao4]
Giải thích tiếng Anh
dike
old variant of 掃|扫[sao4]
堀 堀
堂 堂
堂·吉河德 堂·吉河德
堂兄 堂兄
堂兄弟 堂兄弟
堂吉訶德 堂吉诃德