中文 Trung Quốc
基民黨
基民党
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đảng dân chủ Thiên Chúa giáo
基民黨 基民党 phát âm tiếng Việt:
[ji1 min2 dang3]
Giải thích tiếng Anh
Christian democratic party
基波 基波
基測 基测
基準 基准
基爾特 基尔特
基牙 基牙
基甸 基甸