中文 Trung Quốc
基波
基波
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ bản (sóng)
基波 基波 phát âm tiếng Việt:
[ji1 bo1]
Giải thích tiếng Anh
fundamental (wave)
基測 基测
基準 基准
基爾 基尔
基牙 基牙
基甸 基甸
基督 基督