中文 Trung Quốc
基牙
基牙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiếp giáp răng (Nha khoa)
基牙 基牙 phát âm tiếng Việt:
[ji1 ya2]
Giải thích tiếng Anh
abutment tooth (dentistry)
基甸 基甸
基督 基督
基督城 基督城
基督教 基督教
基督教徒 基督教徒
基督教民主聯盟 基督教民主联盟