中文 Trung Quốc- 基測
- 基测
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Bài kiểm tra năng lực cơ bản cho học sinh trung học (Đài Loan), Abbr cho 國民中學學生基本學力測驗|国民中学学生基本学力测验
基測 基测 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Basic Competence Test for Junior High School Students (Taiwan), abbr. for 國民中學學生基本學力測驗|国民中学学生基本学力测验