中文 Trung Quốc
基甸
基甸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gideon (tên, từ thẩm phán 6:11 – ffoll.)
cũng là tác giả 吉迪恩
基甸 基甸 phát âm tiếng Việt:
[Ji1 dian4]
Giải thích tiếng Anh
Gideon (name, from Judges 6:11-ffoll.)
also written 吉迪恩
基督 基督
基督城 基督城
基督徒 基督徒
基督教徒 基督教徒
基督教民主聯盟 基督教民主联盟
基督教派 基督教派