中文 Trung Quốc
  • 基甸 繁體中文 tranditional chinese基甸
  • 基甸 简体中文 tranditional chinese基甸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Gideon (tên, từ thẩm phán 6:11 – ffoll.)
  • cũng là tác giả 吉迪恩
基甸 基甸 phát âm tiếng Việt:
  • [Ji1 dian4]

Giải thích tiếng Anh
  • Gideon (name, from Judges 6:11-ffoll.)
  • also written 吉迪恩