中文 Trung Quốc
基建
基建
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xây dựng cơ bản (dự án)
cơ sở hạ tầng
基建 基建 phát âm tiếng Việt:
[ji1 jian4]
Giải thích tiếng Anh
capital construction (project)
infrastructure
基情 基情
基拉韋厄 基拉韦厄
基改 基改
基數詞 基数词
基於 基于
基本 基本