中文 Trung Quốc
基情
基情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(từ lóng) bromance
đồng tính tình yêu
基情 基情 phát âm tiếng Việt:
[ji1 qing2]
Giải thích tiếng Anh
(slang) bromance
gay love
基拉韋厄 基拉韦厄
基改 基改
基數 基数
基於 基于
基本 基本
基本上 基本上