中文 Trung Quốc
基於
基于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vì
trên cơ sở của
quan của
vào account của
基於 基于 phát âm tiếng Việt:
[ji1 yu2]
Giải thích tiếng Anh
because of
on the basis of
in view of
on account of
基本 基本
基本上 基本上
基本利率 基本利率
基本原則 基本原则
基本原理 基本原理
基本單位 基本单位