中文 Trung Quốc
基數詞
基数词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hồng y chữ số
基數詞 基数词 phát âm tiếng Việt:
[ji1 shu4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
cardinal numeral
基於 基于
基本 基本
基本上 基本上
基本功 基本功
基本原則 基本原则
基本原理 基本原理