中文 Trung Quốc
基本
基本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ bản
cơ bản
chính
tiểu học
基本 基本 phát âm tiếng Việt:
[ji1 ben3]
Giải thích tiếng Anh
basic
fundamental
main
elementary
基本上 基本上
基本利率 基本利率
基本功 基本功
基本原理 基本原理
基本單位 基本单位
基本多文種平面 基本多文种平面