中文 Trung Quốc
基岩
基岩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ sở đá
nền tảng
基岩 基岩 phát âm tiếng Việt:
[ji1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
base rock
bedrock
基布茲 基布兹
基希訥烏 基希讷乌
基床 基床
基底動脈 基底动脉
基底神經節孫損傷 基底神经节孙损伤
基底細胞癌 基底细胞癌