中文 Trung Quốc
基底細胞癌
基底细胞癌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ung thư biểu mô tế bào đáy
基底細胞癌 基底细胞癌 phát âm tiếng Việt:
[ji1 di3 xi4 bao1 ai2]
Giải thích tiếng Anh
basal cell carcinoma
基座 基座
基建 基建
基情 基情
基改 基改
基數 基数
基數詞 基数词