中文 Trung Quốc
基底動脈
基底动脉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
động mạch đáy (Trung tâm động mạch của não)
基底動脈 基底动脉 phát âm tiếng Việt:
[ji1 di3 dong4 mai4]
Giải thích tiếng Anh
basilar artery (central artery of the brain)
基底神經節孫損傷 基底神经节孙损伤
基底細胞癌 基底细胞癌
基座 基座
基情 基情
基拉韋厄 基拉韦厄
基改 基改