中文 Trung Quốc
基床
基床
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nền tảng (của xây dựng)
giường (ví dụ như nền tảng)
bề mặt
基床 基床 phát âm tiếng Việt:
[ji1 chuang2]
Giải thích tiếng Anh
foundation (of building)
bed (e.g. bedrock)
substrate
基底 基底
基底動脈 基底动脉
基底神經節孫損傷 基底神经节孙损伤
基座 基座
基建 基建
基情 基情