中文 Trung Quốc
基布茲
基布兹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kibbutz
基布茲 基布兹 phát âm tiếng Việt:
[ji1 bu4 zi1]
Giải thích tiếng Anh
kibbutz
基希訥烏 基希讷乌
基床 基床
基底 基底
基底神經節孫損傷 基底神经节孙损伤
基底細胞癌 基底细胞癌
基座 基座