中文 Trung Quốc
培養液
培养液
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
văn hóa chất lỏng (trong sinh học phòng thí nghiệm.)
培養液 培养液 phát âm tiếng Việt:
[pei2 yang3 ye4]
Giải thích tiếng Anh
culture fluid (in biological lab.)
培養皿 培养皿
基 基
基佬 基佬
基友 基友
基因 基因
基因修改 基因修改