中文 Trung Quốc
基佬
基佬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Anh chàng đồng tính (tiếng lóng)
基佬 基佬 phát âm tiếng Việt:
[ji1 lao3]
Giải thích tiếng Anh
(slang) gay guy
基加利 基加利
基友 基友
基因 基因
基因圖譜 基因图谱
基因型 基因型
基因學 基因学