中文 Trung Quốc
基
基
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ sở
nền tảng
cơ bản
cực đoan (hóa học)
基 基 phát âm tiếng Việt:
[ji1]
Giải thích tiếng Anh
base
foundation
basic
radical (chemistry)
基佬 基佬
基加利 基加利
基友 基友
基因修改 基因修改
基因圖譜 基因图谱
基因型 基因型