中文 Trung Quốc
基友
基友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người bạn đồng tính rất gần (tiếng lóng)
đối tác đồng tính
基友 基友 phát âm tiếng Việt:
[ji1 you3]
Giải thích tiếng Anh
(slang) very close same-sex friend
gay partner
基因 基因
基因修改 基因修改
基因圖譜 基因图谱
基因學 基因学
基因工程 基因工程
基因庫 基因库